Có 2 kết quả:

講價 jiǎng jià ㄐㄧㄤˇ ㄐㄧㄚˋ讲价 jiǎng jià ㄐㄧㄤˇ ㄐㄧㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to bargain (over price)
(2) to haggle

Từ điển Trung-Anh

(1) to bargain (over price)
(2) to haggle